Có 2 kết quả:

构型 gòu xíng ㄍㄡˋ ㄒㄧㄥˊ構型 gòu xíng ㄍㄡˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) structure
(2) (spatial) configuration
(3) arrangement
(4) (chemistry) configuration (molecular, electron etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) structure
(2) (spatial) configuration
(3) arrangement
(4) (chemistry) configuration (molecular, electron etc)

Bình luận 0